EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blind area
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blind area
blind area
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khu vực mù
← Xem thêm từ blind-alley
Xem thêm từ blind coal →
Từ vựng liên quan
are
area
b
bl
blin
blind
ea
in
li
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…