EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blind date
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blind date
blind date
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
← Xem thêm từ blind coal
Xem thêm từ blind flying →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bl
blin
blind
da
date
in
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…