ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blindfold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blindfold


blindfold /'blaindfould/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  bị bịt mắt
  mù quáng

ngoại động từ


  bịt mắt
  làm mù quáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…