EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blindfolded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blindfolded
blindfolded
Phát âm
Ý nghĩa
xem blindfold
← Xem thêm từ blindfold
Xem thêm từ blindfolding →
Từ vựng liên quan
b
bl
blin
blind
blindfold
fold
folded
in
li
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…