ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blinkers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blinkers


blinker /'bliɳkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
to be (run) in blinker → bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
  (số nhiều) (từ lóng) mắt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…