EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blinking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blinking
blinking
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chớp tắt, nhấp nháy ()
← Xem thêm từ blinkers
Xem thêm từ blinking cursor →
Từ vựng liên quan
b
bl
blin
blink
in
ink
inking
kin
king
li
link
linking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…