EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bloodhounds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bloodhounds
bloodhound /'blʌdhaund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi
mật thám
← Xem thêm từ bloodhound
Xem thêm từ bloodied →
Từ vựng liên quan
b
bl
blood
bloodhound
ho
hound
hounds
lo
loo
od
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…