ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bloodhounds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bloodhounds


bloodhound /'blʌdhaund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chó (săn) dò thú, chó đánh hơi
  mật thám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…