EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blotters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blotters
blotter /'blɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn thấm
(thương nghiệp) sổ nháp
← Xem thêm từ blotter
Xem thêm từ blotting →
Từ vựng liên quan
b
bl
blot
blotter
er
lo
lot
ot
otter
otters
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…