ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blow-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blow-up


blow-up /'bloup'ʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nổ
  sự rầy la, sự chửi mắng
  cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
  tranh phóng to, ảnh phóng to
  (thông tục) bữa chén thừa mứa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…