EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blow up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blow up
blow up
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
← Xem thêm từ blow-out
Xem thêm từ blow-up →
Từ vựng liên quan
b
bl
blow
lo
low
ow
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…