ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blow-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blow-out


blow-out /'blou'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nổ lốp xe; sự bật hơi
  (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì
  (từ lóng) bữa chén thừa mứa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…