ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blow-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blow-off


blow-off /'blou'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xì hơi, sự xả hơi
  cái để xì hơi, cái để xả hơi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…