EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blow-dry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blow-dry
blow-dry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sấy tóc
* ngoại động từ
← Xem thêm từ blow-by-blow
Xem thêm từ blow-off →
Từ vựng liên quan
b
bl
blow
dry
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…