EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blow-by-blow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blow-by-blow
blow-by-blow
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chi tiết; tỉ mỉ
a blow by blow account
→sự tính toán chi tiết
← Xem thêm từ blow
Xem thêm từ blow-dry →
Từ vựng liên quan
b
bl
blow
by
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…