EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blowfly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blowfly
blowfly /'blouflai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ruồi xanh, nhặng
← Xem thêm từ blowflies
Xem thêm từ blowgun →
Từ vựng liên quan
b
bl
blow
fly
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…