ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blowflies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blowflies


blowfly /'blouflai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ruồi xanh, nhặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…