ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blowers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blowers


blower /'blouə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống bễ
  người thổi (đồ thuỷ tinh)
  (kỹ thuật) máy quạt gió

@blower
  (Tech) máy thổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…