ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boating


boating /'boutiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi chơi bằng thuyền
  cuộc đi chơi bằng thuyền

Các câu ví dụ:

1. The disaster was one of the worst boating accidents in recent history in Thailand.


Xem tất cả câu ví dụ về boating /'boutiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…