bold /bould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dũng cảm, táo bạo, cả gan
trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
rõ, rõ nét
the bold outline of the mountain → đường nét rất rõ của quả núi
dốc ngược, dốc đứng
bold coast → bờ biển dốc đứng
as bold as brass
mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
to make [so] bold [as] to
đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
to put a bold face on sommething
(xem) face
@bold
(Tech) đậm (chữ)