EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bolometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bolometer
bolometer /bou'lɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo xạ năng bôlômet
@bolometer
(Tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [TQ], bôlô kế
← Xem thêm từ bolo
Xem thêm từ bolometers →
Từ vựng liên quan
b
bo
bolo
er
lo
me
met
mete
meter
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…