ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bolometers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bolometers


bolometer /bou'lɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cái đo xạ năng bôlômet

@bolometer
  (Tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [TQ], bôlô kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…