EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bondsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bondsman
bondsman /'bɔndmən/ (bondsman) /'bɔndzmen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sử học) nông nô
← Xem thêm từ bonds
Xem thêm từ bondsmen →
Từ vựng liên quan
an
b
bo
Bond
bond
bonds
ma
man
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…