ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bondsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bondsman


bondsman /'bɔndmən/ (bondsman) /'bɔndzmen/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (sử học) nông nô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…