ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ booby-trap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng booby-trap


booby-trap /'bu:bitræp/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đặt bẫy treo
  (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…