EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bookbinder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bookbinder
bookbinder /'buk,baində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ đóng sách
← Xem thêm từ bookable
Xem thêm từ bookbinders →
Từ vựng liên quan
b
bi
bin
bind
binder
bo
boo
book
er
in
kb
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…