ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ borrows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng borrows


borrow /'bɔrou/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vay, mượn
to borrow at interest → vay lãi
  theo, mượn
to borrow an idea → theo ý kiến, mượn ý kiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…