EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bosomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bosomy
bosomy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(phụ nữ) có ngực to
← Xem thêm từ bosoms
Xem thêm từ bosquet →
Từ vựng liên quan
b
bo
bos
bosom
my
om
os
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…