EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boss-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boss-eyed
boss-eyed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chột mắt
← Xem thêm từ boss
Xem thêm từ bossed →
Từ vựng liên quan
b
bo
bos
boss
eye
eyed
os
ss
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…