EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bossier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bossier
bossy /'bɔsi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bướu lồi ra
← Xem thêm từ bosses
Xem thêm từ bossiest →
Từ vựng liên quan
b
bo
bos
boss
er
os
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…