ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bosses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bosses


boss /bɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
  tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch

ngoại động từ


  (từ lóng) chỉ huy, điều khiển
to the show → quán xuyến mọi việc

danh từ


  cái bướu
  (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
  (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
  (kiến trúc) chỗ xây nổi lên

danh từ

, động từ
  (như) bos

Các câu ví dụ:

1. The charities said they found widespread sex harassment, verbal and physical abuse such as slapping and threats of retaliation when women refused sexual advances from bosses.


Xem tất cả câu ví dụ về boss /bɔs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…