EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bossism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bossism
bossism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm soát
← Xem thêm từ bossing
Xem thêm từ bossy →
Từ vựng liên quan
b
bo
bos
boss
is
ism
os
si
sis
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…