ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bothering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bothering


bother /'bɔðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
  sự lo lắng
'expamle'>Oh, bother!
  chà, phiền quá

động từ


  làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
=to bother someone with something → làm phiền ai vì một chuyện gì
  lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
to bother [oneself] about something; to bother one's head something → lo lắng về cái gì
don't bother to come, just call me up → không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
  lời cầu khẩn gớm, đến phiền
bother the flies! → gớm ruồi nhiều quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…