EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottle-tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottle-tree
bottle-tree /'bɔtltri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây
← Xem thêm từ bottle-party
Xem thêm từ bottle-washer →
Từ vựng liên quan
b
bo
bottle
ot
re
ree
tree
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…