ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bottomless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bottomless


bottomless /'bɔtəmlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có đáy
  không có mặt (ghế)
  rất sâu; không thể dò được
the bottomless pit
  địa ngục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…