ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boundless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boundless


boundless /'baundlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
boundless ocean → đại dương bao la
boundless kindness → lòng tốt vô hạn

@boundless
  không bị chặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…