EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bounties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bounties
bounty /'baunti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng rộng rãi; tính hào phóng
vật tặng
tiền thưởng; tiền khuyến khích
(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
← Xem thêm từ bountied
Xem thêm từ bountiful →
Từ vựng liên quan
b
bo
nt
ou
ti
tie
ties
un
untie
unties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…