ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untie


untie /' n'tai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…