ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untied


untied /' n'taid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói

Các câu ví dụ:

1. The use of “Indo-Pacific” has grown among diplomats from Japan, Australia, India and the untied States in recent years, a shorthand for a democratic-led region, as opposed to an “Asia-Pacific” with China at its center.


Xem tất cả câu ví dụ về untied /' n'taid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…