ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bourns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bourns


bourn /buən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dòng suối nhỏ

danh từ

+ (bourne)
/buən/
  giới hạn; biên giới, ranh giới
  mục đích
  (thơ ca) phạm vi, khu vực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…