EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowfront
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowfront
bowfront
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có phía trước cong
bowfront furniture
→đồ gỗ có phía trước cong
← Xem thêm từ bowery
Xem thêm từ bowhead →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
fro
front
nt
on
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…