ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bowery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bowery


bowery /'bauəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bóng mát; có những lùm cây

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…