EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowery
bowery /'bauəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bóng mát; có những lùm cây
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp
← Xem thêm từ bowers
Xem thêm từ bowfront →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
bower
er
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…