EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowshot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowshot
bowshot /'baupɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầm (xa của mũi) tên
← Xem thêm từ bowser
Xem thêm từ bowsprit →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
bows
ho
hot
ot
ow
sh
shot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…