ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boxful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boxful


boxful /'bɔksful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…