EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boxkite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boxkite
boxkite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
diều có khung hình hộp
← Xem thêm từ boxjunction
Xem thêm từ boxnote →
Từ vựng liên quan
b
bo
box
it
kit
kite
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…