ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boycotting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boycotting


boycott /'bɔikət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tẩy chay

ngoại động từ


  tẩy chay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…