ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ braai

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng braai


braai

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ, n
  (từ Nam Phi) nướng, quay cả con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…