EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
braaivleis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
braaivleis
braaivleis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Nam Phi) thịt nướng
← Xem thêm từ braai
Xem thêm từ brace →
Từ vựng liên quan
aa
ai
b
br
bra
braai
is
lei
leis
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…