ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bracket standard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bracket standard


bracket standard

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tính vạn năng, tính kết hợp nhiều tiêu chuẩn [TV]

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…