ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brags

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brags


brag /bræg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khoe khoang khoác lác
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)

động từ


  khoe khoang khoác lác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…