EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
braiding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
braiding
braid /breid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải viền (trang sức quần áo)
dây tết (bằng lụa, vải)
bím tóc
ngoại động từ
viền (quần áo) bằng dải viền
bện, tết (tóc...)
thắt nơ giữ (tóc)
@braid
(Tech) tết, bện (đ)
@braid
(tô pô) bện, tết
← Xem thêm từ braiders
Xem thêm từ braids →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
aiding
b
br
bra
braid
din
ding
id
in
ra
raid
raiding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…