EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brail
brail /breil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) dây cuộn buồm
ngoại động từ
(hàng hải) cuộn (buồm)
← Xem thêm từ braids
Xem thêm từ braille →
Từ vựng liên quan
ai
ail
b
br
bra
ra
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…