ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brail


brail /breil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) dây cuộn buồm

ngoại động từ


  (hàng hải) cuộn (buồm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…